--

ngăn trở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn trở

+  

  • Hamper, hinder
    • Mình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khác
      If one does not like something, it is no reason why one should hamper others
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn trở"
Lượt xem: 653